Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Describe a person who you think wears unusual clothes Part 2, Part 3
Nội dung

Describe a person who you think wears unusual clothes Part 2, Part 3

Post Thumbnail

Describe a person who you think wears unusual clothes là một chủ đề liên quan đến miêu tả người, cụ thể là một người mà các bạn nghĩ rằng mặc những trang phục lạ và không phổ biến. Đây là một chủ đề khá mới trong phần thi IELTS Speaking.

Để giúp các bạn nắm được cách triển khai câu trả lời và ghi điểm với giám khảo, IELTS LangGo đã biên soạn các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 kèm từ vựng hay. Các bạn cùng tham khảo nhé.

1. Phân tích đề Describe a person who you think wears unusual clothes

Describe a person who you think wears unusual clothes.

You should say:

  • Who this person is
  • How you knew this person
  • What his/her clothes are like

And why you think his/her clothes are unusual

Với cue card này, các bạn nên chọn một nhân vật có cách ăn mặc thật sự đặc biệt, gây ấn tượng mạnh với bạn. Đó có thể là một nghệ sĩ đường phố với phong cách sặc sỡ, một người bạn thích thử nghiệm thời trang khác thường, hoặc thậm chí là một người nổi tiếng mà bạn từng thấy trên mạng xã hội, …

Điều quan trọng là bạn cần mô tả chi tiết về trang phục: màu sắc, kiểu dáng, phụ kiện đi kèm, và lý do tại sao bạn cho rằng chúng lạ hoặc không phổ biến. Ngoài ra, bạn cũng nên chia sẻ cảm xúc của mình khi lần đầu nhìn thấy và cách người xung quanh phản ứng. Việc kể lại một tình huống cụ thể sẽ giúp câu trả lời trở nên sinh động, chân thực và dễ triển khai hơn.

Dưới đây là dàn ý kèm các cụm từ hữu ích mà các bạn có thể vận dụng:

Who this person is

Trước hết, hãy giới thiệu rõ người này là ai – bạn bè, người thân, người nổi tiếng hay đồng nghiệp – và đưa ra một chút bối cảnh để người nghe hình dung.

Useful Expressions:

  • One person who immediately comes to mind is…
  • When it comes to an individual who dresses uniquely, … is the first one I think about.

How you knew this person

Tiếp theo, kể ngắn gọn về cách bạn gặp hoặc quen biết người này. Bạn có thể nhắc đến thời điểm, hoàn cảnh, và ấn tượng đầu tiên về họ.

Useful Expressions:

  • I first met him/her when…
  • We became friends/colleagues after…

What his/her clothes are like

Sau đó, mô tả rõ phong cách ăn mặc của người đó. Hãy nhắc đến những điểm khác thường: kiểu dáng, màu sắc, phụ kiện, cách phối đồ. Bạn có thể thêm ví dụ để làm rõ.

Useful Expressions:

  • He/She usually wears… which makes him/her stand out because…
  • His/Her style is a mix of… and…

Why you think his/her clothes are unusual

Cuối cùng, giải thích lý do bạn cho rằng phong cách của họ khác thường. Bạn có thể so sánh với số đông, nói về sự tự tin hoặc mục đích thể hiện bản thân của họ.

Useful Expressions:

  • I find his/her clothes unusual because…
  • Unlike most people, he/she tends to… which really catches people’s attention.

2. Bài mẫu Describe a person who you think wears unusual clothes

Sau khi có dàn ý chi tiết, các bạn cùng tham khảo bài mẫu về một người bạn có cách ăn mặc khác thường để nắm được các triển khai một bài nói Part 2 hoàn chỉnh nhé.

Describe a person who you think wears unusual clothes cue card
Describe a person who you think wears unusual clothes cue card

Sample:

One person who immediately comes to mind when I think of unusual clothing is a university friend of mine named Huy. I first met him during our first year at university when we were placed in the same project group. At first glance, what struck me the most about him was not his personality but rather his distinctive fashion sense.

Unlike most students who tend to dress casually in jeans, T-shirts, or hoodies, Huy always shows up in outfits that seem more like costumes than everyday wear. For instance, he often wears oversized vintage jackets covered in patches, paired with trousers that are intentionally mismatched in color and pattern. Sometimes he even accessorizes with chains, funky hats, or brightly colored socks that don’t match each other. His style seems to draw inspiration from a mixture of retro fashion, streetwear, and even punk culture.

I find his clothes unusual mainly because they don’t follow conventional norms. In Vietnam, especially in academic settings, people often dress modestly and avoid standing out too much. Huy, on the other hand, seems to deliberately go against this grain, treating clothing as a form of self-expression rather than just a necessity. Interestingly, despite being the center of attention, he never looks uncomfortable. In fact, his confidence makes his unusual outfits appear almost natural.

Well, I would say his clothes are unusual because they challenge traditional ideas of fashion. To me, he is a fascinating example of someone who uses clothing to express creativity and individuality.

Dịch nghĩa:

Người mà tôi nghĩ đến ngay khi nói về quần áo khác thường là một người bạn đại học của tôi tên là Huy. Tôi gặp cậu ấy lần đầu trong năm nhất khi chúng tôi được xếp vào cùng một nhóm làm dự án. Ngay từ cái nhìn đầu tiên, điều khiến tôi ấn tượng không phải là tính cách của Huy mà chính là gu ăn mặc rất đặc biệt của cậu ấy.

Khác với hầu hết sinh viên thường mặc đơn giản như quần jean, áo thun hoặc áo hoodie, Huy luôn xuất hiện trong những bộ đồ trông giống như trang phục biểu diễn hơn là quần áo hằng ngày. Ví dụ, cậu ấy thường mặc áo khoác vintage quá khổ, trên đó có nhiều miếng vải trang trí, kết hợp với quần có màu sắc và họa tiết cố tình không ăn nhập với nhau. Thỉnh thoảng, Huy còn phối thêm dây xích, mũ lạ mắt hoặc tất nhiều màu sắc nhưng lại không hề giống nhau. Phong cách của cậu ấy dường như lấy cảm hứng từ sự pha trộn giữa thời trang retro, streetwear và thậm chí cả văn hóa punk.

Tôi thấy quần áo của Huy khác thường chủ yếu vì nó không tuân theo chuẩn mực thông thường. Ở Việt Nam, đặc biệt trong môi trường học tập, mọi người thường ăn mặc giản dị và tránh gây quá nhiều chú ý. Thế nhưng Huy lại cố tình đi ngược lại điều đó, coi quần áo như một cách thể hiện bản thân thay vì chỉ để mặc cho tiện lợi. Điều thú vị là dù thường trở thành tâm điểm, cậu ấy không hề tỏ ra ngượng ngùng, thậm chí sự tự tin của Huy còn khiến những bộ đồ khác lạ ấy trông tự nhiên hơn.

Tóm lại, tôi cho rằng quần áo của Huy khác thường vì chúng thách thức những quan niệm truyền thống về thời trang. Với tôi, Huy là một ví dụ thú vị về việc dùng quần áo để thể hiện sự sáng tạo và cá tính riêng.

Vocabulary:

  • come to mind (phr.): nghĩ đến
  • distinctive (adj): đặc biệt, khác biệt
  • show up (phr.): xuất hiện
  • pair with (phr.): đi kèm với
  • mismatch (v): không ăn nhập
  • funky (adj): lạ mắt
  • draw inspiration from (phr.): lấy cảm hứng từ
  • conventional norm (n): chuẩn mực thông thường, truyền thống
  • stand out (phr.): nổi bật
  • deliberately (adv): cố tình
  • go against the grain (phr.): đi ngược lại, đi trái ý muốn
  • self-expression (n): sự thể hiện bản thân
  • individuality (n): tính cá nhân

3. Describe a person who wears unusual clothes Part 3 Questions

Với đề bài Part 2 yêu cầu Describe a person who you think wears unusual clothes, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Clothing - một chủ đề tuy quen thuộc nhưng lại cực kỳ “tricky”.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp về chủ đề này và đưa ra gợi ý trả lời để các bạn tham khảo nhé.

Describe a person who wears unusual clothes Part 3
Describe a person who wears unusual clothes Part 3

Question 1. Where do Vietnamese people normally buy clothes?

Well, in Vietnam, people usually have a couple of different ways of buying clothes, depending on their lifestyle. On the one hand, many locals still head to traditional markets or small street shops because they can look around, try to bargain a bit, and pick up affordable pieces quite easily. On the other hand, younger and more fashion-conscious shoppers tend to go for malls or online platforms. These places let them browse through endless options, keep up with the latest trends, and simply have items dropped off at their doorstep, which makes shopping quick and effortless.

Dịch nghĩa:

Ở Việt Nam, mọi người thường có một vài cách khác nhau để mua quần áo, tùy thuộc vào lối sống của họ. Một mặt, nhiều người dân địa phương vẫn đến các chợ truyền thống hoặc các cửa hàng nhỏ ven đường vì ở đó họ có thể đi dạo xem hàng, mặc cả một chút và dễ dàng mua được những món đồ với giá phải chăng. Mặt khác, những người trẻ tuổi và quan tâm nhiều đến thời trang thường chọn đến các trung tâm thương mại hoặc mua sắm qua các nền tảng trực tuyến. Những nơi này cho phép họ xem vô số lựa chọn, bắt kịp các xu hướng mới nhất và đơn giản là nhận hàng tận nhà, khiến việc mua sắm trở nên nhanh chóng và tiện lợi.

Vocabulary:

  • head to (phr.): đi đến
  • look around (phr.): ngắm xung quanh
  • bargain (v): mặc cả
  • pick up (phr.): chọn, lựa, mua
  • fashion-conscious (adj): quan tâm đến thời trang
  • keep up with (phr.): bắt kịp với
  • drop off at one’s doorstep (phr.): giao tận nhà

Question 2. What is the difference between men’s and women’s choices of clothes?

I believe that there’s definitely a noticeable gap between how men and women approach clothing. For many men, the focus tends to be on comfort and practicality – they usually stick to simple designs and muted colors, and they don’t often go out of their way to follow trends. By contrast, women are generally more willing to experiment. They like to mix and match styles, keep up with seasonal collections, and even splash out on statement pieces to stand out. For example, while a man might throw on a plain T-shirt and jeans, a woman might layer accessories to elevate the look.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng chắc chắn có một khoảng cách khá rõ ràng trong cách đàn ông và phụ nữ tiếp cận thời trang. Đối với nhiều nam giới, họ thường chú trọng đến sự thoải mái và tính thực tế – thường chọn những thiết kế đơn giản, màu sắc trung tính và ít khi chủ động chạy theo xu hướng. Ngược lại, phụ nữ thường sẵn sàng thử nghiệm hơn. Họ thích phối hợp nhiều phong cách, theo kịp các bộ sưu tập theo mùa và thậm chí sẵn sàng chi tiền cho những món đồ nổi bật để tạo sự khác biệt. Ví dụ, trong khi một người đàn ông có thể chỉ mặc một chiếc áo thun trơn và quần jean, thì một người phụ nữ có thể phối thêm phụ kiện để làm bộ trang phục trở nên cuốn hút hơn.

Vocabulary:

  • practicality (n): tính thực tế
  • stick to (phr.): chọn, theo suốt
  • go out of one’s way (phr.): chủ động, cố gắng làm gì
  • be willing to (phr.): có xu hướng làm gì
  • splash on (phr.): chi tiền
  • throw on (phr.): mặc
  • elevate (v): nâng cấp

Question 3. Do clothes affect people’s moods?

I’d say clothes can definitely have a subtle yet real impact on how people feel. For one thing, what we wear often sets the tone for the day – when someone dresses up a bit, maybe puts on a crisp shirt or a stylish dress, it can boost their confidence and make them feel more motivated. On the flip side, throwing on old, baggy clothes can make people feel sluggish or less put-together. Plus, certain colors or fabrics can lift your spirits – like slipping into something bright on a gloomy day – so outfits really can shape our mood.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ quần áo chắc chắn có thể tạo ra một tác động tinh tế nhưng thực sự đến cảm xúc của con người. Thứ nhất, những gì chúng ta mặc thường định hình tâm trạng cho cả ngày – khi ai đó ăn mặc chỉnh tề một chút, có thể là mặc một chiếc áo sơ mi phẳng phiu hoặc một chiếc váy thời trang, điều đó có thể giúp họ tự tin hơn và cảm thấy có động lực hơn. Ngược lại, mặc những bộ đồ cũ, rộng thùng thình có thể khiến người ta cảm thấy uể oải hoặc kém gọn gàng. Thêm vào đó, một số màu sắc hoặc chất liệu cũng có thể nâng cao tinh thần – chẳng hạn như mặc một món đồ sáng màu vào một ngày ảm đạm – vì vậy trang phục thực sự có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta.

Vocabulary:

  • subtle (adj): tinh tế
  • set the tone (phr.): định hình tâm trạng
  • dress up (phr.): ăn mặc chỉn chu, lịch sự
  • put on (phr.): mặc
  • sluggish (adj): uể oải
  • put-together (adj): gọn gàng
  • lift one’s spirits (phr.): nâng cao tinh thần
  • slip into (phr.): mặc

Question 4. What do people consider when buying clothes?

Well, when it comes to buying clothes, I think most people tend to weigh up two main factors. First, practicality often comes into play – things like comfort, durability, and whether the item suits their lifestyle. For example, someone with an active routine might go for pieces that can stand up to daily wear and tear. On top of that, style and self-expression matter a lot. People usually look for outfits that help them stand out or match the image they want to project, whether it’s a sharp suit for work or casual streetwear for weekends. So, it’s really a mix of function and flair.

Dịch nghĩa:

Khi nói đến việc mua quần áo, tôi nghĩ hầu hết mọi người thường cân nhắc hai yếu tố chính. Thứ nhất, tính thực tế thường đóng vai trò quan trọng – như sự thoải mái, độ bền và liệu món đồ đó có phù hợp với lối sống của họ hay không. Ví dụ, một người có thói quen sinh hoạt năng động có thể sẽ chọn những món đồ có thể chịu được việc mặc thường xuyên. Bên cạnh đó, phong cách và sự thể hiện bản thân cũng rất quan trọng. Mọi người thường tìm những trang phục giúp họ nổi bật hoặc phù hợp với hình ảnh mà họ muốn thể hiện, cho dù đó là một bộ vest chỉnh tề cho công việc hay trang phục streetwear thoải mái cho cuối tuần. Vì vậy, đó thực sự là sự kết hợp giữa công năng và phong cách.

Vocabulary:

  • weigh up (phr.): cân nhắc
  • come into play (phr.): đóng vai trò quan trọng
  • durability (n): độ bền
  • stand up to (phr.): chịu được
  • look for (phr.): tìm

Question 5. What kinds of clothes do people wear in the workplace?

I think workplace clothing really depends on the environment, but there are a couple of common trends. For example, in more formal settings like banks or law firms, employees usually stick to business attire – suits, blazers, and smart shoes – because it helps them come across as professional and trustworthy. On the other hand, in creative or tech industries, people often dress down a bit, opting for smart-casual outfits such as shirts, chinos, or even jeans, since the focus is more on comfort and self-expression. So, it’s all about striking the right balance between looking polished and feeling at ease.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ trang phục nơi làm việc thực sự phụ thuộc vào môi trường, nhưng cũng có một vài xu hướng chung. Ví dụ, trong những môi trường trang trọng hơn như ngân hàng hoặc công ty luật, nhân viên thường mặc đồ công sở – như vest, áo blazer và giày tây – vì điều đó giúp họ trông chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Ngược lại, trong các ngành sáng tạo hoặc công nghệ, mọi người thường ăn mặc thoải mái hơn, chọn những bộ đồ smart-casual như áo sơ mi, quần chinos hoặc thậm chí là quần jean, vì ở đó sự thoải mái và thể hiện cá tính được coi trọng hơn. Vì vậy, vấn đề là tìm được sự cân bằng phù hợp giữa việc trông chỉnh chu và cảm thấy dễ chịu.

Vocabulary:

  • come across (phr.): trông
  • trustworthy (adj): đáng tin cậy
  • dress down (phr.): ăn mặc thoải mái
  • opt for (phr.): lựa chọn
  • strike the right balance (phr.): tìm được sự cân bằng
  • polished (adj): chỉn chu
  • at ease (phr.): dễ chịu

Question 6. How do the clothes of older people differ from those of younger people?

I’d say the main difference lies in style and practicality. Generally speaking, older people tend to go for clothes that are more understated and comfortable, often choosing classic cuts and muted colours because they want something that’s easy to wear and age-appropriate. In contrast, younger people are more likely to experiment with trends, mixing and matching bold pieces to stand out or show off their personality. For example, teenagers might throw on oversized hoodies or ripped jeans to make a statement, while their grandparents might stick to well-fitted trousers or cardigans.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ sự khác biệt chính nằm ở phong cách và tính thực tế. Nhìn chung, người lớn tuổi thường chọn quần áo giản dị và thoải mái hơn, thường ưu tiên những kiểu dáng cổ điển và màu sắc trầm vì họ muốn thứ gì đó dễ mặc và phù hợp với lứa tuổi. Ngược lại, người trẻ có xu hướng thử nghiệm với các xu hướng mới, kết hợp và phối những món đồ nổi bật để tạo sự khác biệt hoặc thể hiện cá tính. Ví dụ, thanh thiếu niên có thể mặc áo hoodie rộng hoặc quần jean rách để gây ấn tượng, trong khi ông bà của họ thường chọn quần âu vừa vặn hoặc áo cardigan.

Vocabulary:

  • lie in (phr.): nằm ở
  • go for (phr.): chọn
  • understated (adj): cổ điển
  • age-appropriate (adj): phù hợp với lứa tuổi
  • show off (phr.): khoe
  • well-fitted (adj): vừa vặn

Hy vọng rằng những hướng dẫn tìm ý tưởng cũng như sample Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a person who you think wears unusual clothes kèm từ vựng từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này.

Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt band điểm Speaking như kỳ vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ